TPO + Elliot Trading

TPO + Elliot Wave Trading


Kết hợp TPO (Time Price Opportunity) và sóng Elliott có thể giúp bạn tạo ra một chiến lược giao dịch mạnh mẽ bằng cách sử dụng cả hai phương pháp phân tích thị trường để hiểu sâu hơn về hành vi giá và dự đoán xu hướng. Dưới đây là các bước và cách cụ thể để kết hợp TPO và sóng Elliott trong giao dịch.

Bước 1: Phân Tích TPO (Market Profile)

  1. Xác định Khu Vực Giá Trị (Value Area - VA)

    • Mô tả: Khu vực giá trị chiếm 70% tổng khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian nhất định.
    • Cách dùng: Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trong khu vực giá trị.
  2. Xác định Điểm Kiểm Soát (Point of Control - POC)

    • Mô tả: Mức giá có nhiều TPO nhất, phản ánh mức giá mà thị trường cho là "giá trị hợp lý" nhất.
    • Cách dùng: Sử dụng POC như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh.
  3. Theo Dõi Initial Balance (IB)

    • Mô tả: Phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên của ngày.
    • Cách dùng: Dự đoán các phá vỡ tiềm năng và các xu hướng trong ngày.

Bước 2: Phân Tích Sóng Elliott

  1. Xác định Sóng Động Lực (Impulse Waves)

    • Mô tả: Sóng 1, Sóng 3 và Sóng 5 là sóng động lực trong lý thuyết sóng Elliott.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để dự đoán xu hướng chính của thị trường.
  2. Xác định Sóng Điều Chỉnh (Corrective Waves)

    • Mô tả: Sóng 2 và Sóng 4 là sóng điều chỉnh.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để tìm kiếm các điểm đảo chiều tiềm năng.

Bước 3: Kết Hợp TPO và Sóng Elliott

  1. Kết Hợp Khu Vực Giá Trị (VA) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Xác định các mức giá trong khu vực giá trị và kết hợp với các sóng Elliott để xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự. Ví dụ, nếu một Sóng 2 (sóng điều chỉnh) của Elliott kết thúc gần mức hỗ trợ trong VA, đây có thể là điểm mua vào tốt.
  2. Kết Hợp POC và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Sử dụng POC để xác nhận các sóng Elliott. Nếu giá di chuyển trên POC và tạo thành Sóng 3 (sóng động lực), đây là dấu hiệu của xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá di chuyển dưới POC và tạo thành Sóng 3 giảm, đây là dấu hiệu của xu hướng giảm mạnh.
  3. Kết Hợp Initial Balance (IB) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Quan sát phá vỡ IB để xác định các sóng Elliott. Nếu giá phá vỡ lên trên IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá phá vỡ xuống dưới IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3 giảm, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng giảm mạnh.
  4. Sử Dụng Volume Profile

    • Cách dùng: Sử dụng Volume Profile để xác định các khu vực có khối lượng giao dịch lớn, kết hợp với sóng Elliott để xác định các điểm mua/bán tiềm năng. Ví dụ, nếu một Sóng 4 (sóng điều chỉnh) kết thúc tại một mức giá có khối lượng giao dịch lớn, đây có thể là điểm mua vào tốt để chuẩn bị cho Sóng 5 (sóng động lực).

Ví Dụ Cụ Thể

  1. Giai Đoạn Tích Lũy (Accumulation Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn tích lũy của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 1 và Sóng 2 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ lên trên POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 3 (sóng động lực).
  2. Giai Đoạn Phân Phối (Distribution Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn phân phối của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 3 và Sóng 4 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ xuống dưới POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 5 (sóng giảm mạnh).

Tổng Kết

Kết hợp TPO và sóng Elliott có thể giúp bạn xác định các mức giá quan trọng, dự đoán xu hướng và tìm kiếm các cơ hội giao dịch tiềm năng. Việc hiểu và áp dụng cả hai phương pháp này một cách chính xác có thể tăng cường độ chính xác của các quyết định giao dịch và tối ưu hóa chiến lược quản lý rủi ro.

Labels: ,
[blogger]

Author Name

iZFx.Trade

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.