Mô hình Wyckoff là gì? cách áp dụng trong trading.

Phương pháp Wyckoff là một trong những phương pháp phân tích kỹ thuật cổ điển và sâu sắc nhất, tập trung vào việc hiểu tâm lý của các nhà đầu tư lớn và cách họ tác động đến thị trường. Thay vì chỉ đơn thuần nhìn vào các biểu đồ giá, Wyckoff khuyến khích nhà đầu tư xem xét mối quan hệ giữa giá, khối lượngthời gian để xác định các giai đoạn phát triển của một xu hướng.



Phương pháp Wyckoff phân chia thị trường thành hai dạng mô hình chính: một dành cho thị trường tăng giá (Accumulation Schematic) và một dành cho thị trường giảm giá (Distribution Schematic). Mỗi mô hình có các giai đoạn và hành vi giá riêng biệt giúp nhà đầu tư nhận diện và đưa ra quyết định giao dịch. Dưới đây là mô tả chi tiết của từng mô hình.

1. MÔ HÌNH WYCKOFF THỊ TRƯỜNG TĂNG GIÁ (Accumulation Schematic)

Mô hình Wyckoff Tăng Giá
Accumulation Schematic

Mô hình này miêu tả quá trình tích lũy, nơi giá cổ phiếu được tích lũy bởi các nhà đầu tư lớn trước khi bắt đầu một xu hướng tăng.

Các giai đoạn và hành vi giá:

  1. Giai đoạn A:

    • Hoạt động chính: Kết thúc xu hướng giảm trước đó.
    • Hành vi giá: Giá bắt đầu dao động trong một khoảng hẹp hơn. Sự bán tháo giảm dần và khối lượng giao dịch giảm.
    • Nhận diện: Selling Climax (SC), Automatic Rally (AR), Secondary Test (ST).
  2. Giai đoạn B:

    • Hoạt động chính: Xây dựng nền tảng cho xu hướng tăng mới thông qua dao động giá.
    • Hành vi giá: Giá dao động trong một phạm vi giữa mức hỗ trợ và kháng cự. Khối lượng giao dịch thay đổi khi giá chạm vào các mức này.
    • Nhận diện: Giá tiếp tục dao động trong phạm vi tích lũy, có thể có các hành động Spring (đột ngột giảm xuống dưới mức hỗ trợ và sau đó phục hồi).
  3. Giai đoạn C:

    • Hoạt động chính: Thử nghiệm cung cầu thông qua Spring.
    • Hành vi giá: Giá có thể giảm xuống dưới mức hỗ trợ (Spring) và sau đó nhanh chóng phục hồi. Điều này giúp xác nhận lực mua.
    • Nhận diện: Spring hoặc Shakeout.
  4. Giai đoạn D:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu thoát ra khỏi phạm vi tích lũy và xu hướng tăng rõ ràng.
    • Hành vi giá: Giá vượt qua mức kháng cự với khối lượng giao dịch lớn, cho thấy Sign of Strength (SOS). Last Point of Support (LPS) xuất hiện khi giá kiểm tra mức hỗ trợ mới.
    • Nhận diện: SOSLPS.
  5. Giai đoạn E:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu một xu hướng tăng dài hạn.
    • Hành vi giá: Giá tiếp tục tăng với khối lượng giao dịch mạnh mẽ.
    • Nhận diện: Xu hướng tăng dài hạn được xác nhận.

Cơ hội giao dịch trong mô hình thị trường tăng giá (Accumulation Schematic)

Giai đoạn C: Spring

  • Thời điểm: Khi giá giảm mạnh xuống dưới mức hỗ trợ trước đó (Spring) và sau đó nhanh chóng phục hồi trở lại.
  • Cơ hội giao dịch:
    • Mua vào (Long Position): Khi giá phục hồi sau Spring, đây là dấu hiệu cho thấy lực mua đã mạnh hơn lực bán. Mua vào tại điểm phục hồi có thể mang lại lợi nhuận khi thị trường chuyển sang xu hướng tăng.
    • Xác nhận: Quan sát khối lượng giao dịch tăng trong quá trình phục hồi để xác nhận lực mua.

Giai đoạn D: Sign of Strength (SOS) và Last Point of Support (LPS)

  • Thời điểm: Khi giá vượt qua mức kháng cự với khối lượng giao dịch lớn (SOS) và kiểm tra lại mức hỗ trợ mới (LPS).
  • Cơ hội giao dịch:
    • Mua vào (Long Position): Khi giá vượt qua mức kháng cự và duy trì trên mức này, đây là cơ hội mua vào vì xu hướng tăng đã được xác nhận.
    • Xác nhận: Đảm bảo rằng khối lượng giao dịch tăng mạnh khi giá vượt qua kháng cự và duy trì mức hỗ trợ mới (LPS).

2. MÔ HÌNH WYCKOFF THỊ TRƯỜNG GIẢM GIÁ (Distribution Schematic)

wyckoff distribution pattern

Mô hình này miêu tả quá trình phân phối, nơi giá cổ phiếu được phân phối bởi các nhà đầu tư lớn trước khi bắt đầu một xu hướng giảm.

Các giai đoạn và hành vi giá:

  1. Giai đoạn A:

    • Hoạt động chính: Kết thúc xu hướng tăng trước đó.
    • Hành vi giá: Giá bắt đầu dao động trong một khoảng hẹp hơn. Sự mua vào giảm dần và khối lượng giao dịch giảm.
    • Nhận diện: Buying Climax (BC), Automatic Reaction (AR), Secondary Test (ST).
  2. Giai đoạn B:

    • Hoạt động chính: Xây dựng nền tảng cho xu hướng giảm mới thông qua dao động giá.
    • Hành vi giá: Giá dao động trong một phạm vi giữa mức hỗ trợ và kháng cự. Khối lượng giao dịch thay đổi khi giá chạm vào các mức này.
    • Nhận diện: Giá tiếp tục dao động trong phạm vi phân phối, có thể có các hành động Upthrust (đột ngột tăng lên trên mức kháng cự và sau đó giảm).
  3. Giai đoạn C:

    • Hoạt động chính: Thử nghiệm cung cầu thông qua Upthrust After Distribution (UTAD).
    • Hành vi giá: Giá có thể tăng lên trên mức kháng cự (UTAD) và sau đó nhanh chóng giảm. Điều này giúp xác nhận lực bán.
    • Nhận diện: UTAD hoặc Upthrust (UT).
  4. Giai đoạn D:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu thoát ra khỏi phạm vi phân phối và xu hướng giảm rõ ràng.
    • Hành vi giá: Giá giảm dưới mức hỗ trợ với khối lượng giao dịch lớn, cho thấy Sign of Weakness (SOW). Last Point of Supply (LPSY) xuất hiện khi giá kiểm tra mức kháng cự mới.
    • Nhận diện: SOWLPSY.
  5. Giai đoạn E:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu một xu hướng giảm dài hạn.
    • Hành vi giá: Giá tiếp tục giảm với khối lượng giao dịch mạnh mẽ.
    • Nhận diện: Xu hướng giảm dài hạn được xác nhận.

Cơ hội giao dịch trong mô hình thị trường giảm giá (Distribution Schematic)

Giai đoạn C: Upthrust After Distribution (UTAD)

  • Thời điểm: Khi giá tăng lên trên mức kháng cự trước đó (UTAD) và sau đó nhanh chóng giảm trở lại.
  • Cơ hội giao dịch:
    • Bán ra (Short Position): Khi giá giảm trở lại sau UTAD, đây là dấu hiệu cho thấy lực bán đã mạnh hơn lực mua. Bán ra tại điểm này có thể mang lại lợi nhuận khi thị trường chuyển sang xu hướng giảm.
    • Xác nhận: Quan sát khối lượng giao dịch tăng trong quá trình giảm để xác nhận lực bán.

Giai đoạn D: Sign of Weakness (SOW) và Last Point of Supply (LPSY)

  • Thời điểm: Khi giá giảm dưới mức hỗ trợ với khối lượng giao dịch lớn (SOW) và kiểm tra lại mức kháng cự mới (LPSY).
  • Cơ hội giao dịch:
    • Bán ra (Short Position): Khi giá giảm dưới mức hỗ trợ và duy trì dưới mức này, đây là cơ hội bán ra vì xu hướng giảm đã được xác nhận.
    • Xác nhận: Đảm bảo rằng khối lượng giao dịch tăng mạnh khi giá giảm dưới hỗ trợ và duy trì mức kháng cự mới (LPSY).

Tổng kết

Những cơ hội giao dịch trong phương pháp Wyckoff xuất hiện trong các giai đoạn C và D của cả mô hình tăng giá và giảm giá. Nhà đầu tư cần quan sát kỹ các hành vi giá và khối lượng giao dịch để xác định đúng thời điểm mua vào hoặc bán ra. Việc áp dụng các nguyên tắc này giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả.

Labels: , ,
[blogger]

Author Name

iZFx.Trade

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.